Characters remaining: 500/500
Translation

addison's disease

/'ædisnzdi',zi:z/
Academic
Friendly

Từ "Addison's disease" (bệnh Addison)

Định nghĩa:Bệnh Addison một loại bệnh liên quan đến tuyến thượng thận. Đây tình trạng tuyến thượng thận không sản xuất đủ hormone, đặc biệt cortisol aldosterone. Bệnh này có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm mệt mỏi, giảm cân, hạ huyết áp, da trở nên sẫm màu.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Patients with Addison's disease often experience fatigue." (Bệnh nhân mắc bệnh Addison thường cảm thấy mệt mỏi.)

Biến thể từ gần giống: - Từ đồng nghĩa: Hypocortisolism (thiếu cortisol), adrenal insufficiency (thiếu hụt thượng thận). - Từ ngược nghĩa: Hypercortisolism (thừa cortisol), cushing syndrome (hội chứng Cushing).

Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh y học: "The diagnosis of Addison's disease can be confirmed through blood tests that measure hormone levels." (Chẩn đoán bệnh Addison có thể được xác nhận thông qua các xét nghiệm máu đo hormone.)

Một số cụm từ thành ngữ liên quan: - Adrenal crisis: Khủng hoảng thượng thận - tình trạng nguy hiểm xảy ra khi cơ thể không đủ cortisol. - Hormone replacement therapy: Liệu pháp thay thế hormone - điều trị cho bệnh nhân mắc Addison để bổ sung hormone cần thiết.

Lưu ý: - Bệnh Addison thường gặpcả nam nữ, có thể xảy ramọi độ tuổi, nhưng thường được chẩn đoánngười trưởng thành. - Việc điều trị bệnh Addison thường bao gồm việc bổ sung hormone thông qua thuốc.

danh từ
  1. (y học) bệnh A-đi-sơn

Comments and discussion on the word "addison's disease"